|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31690 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 42016 |
---|
008 | 140812s0000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140812093031|bngant|y20140812093031|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.40071|bNGN |
---|
090 | |a428.40071|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Nga. |
---|
110 | 2 |aKhoa Tại chức tiếng Anh. Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 10|aTexts for reading /|cNguyễn Thu Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c[0000] |
---|
300 | |a13p. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aKhoa Tại chức tiếng Anh. Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
650 | 17|aReading|xĐọc hiểu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aReading. |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu. |
---|
655 | 0|aChương trình|xKhoa Tại chức|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000078773 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000078773
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
428.40071 NGN
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào