Ký hiệu xếp giá
| 428.40071 VUN |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Nhung. |
Nhan đề
| Supplementary material for reading comprehension 2 /Vũ Thị Nhung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, 1999. |
Mô tả vật lý
| 42 p. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| HaNoi university of foreign studies. Department of in-service training. |
Đề mục chủ đề
| Reading. |
Đề mục chủ đề
| Bài đọc-Đọc hiểu-Tiếng Anh-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bài đọc. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đọc hiểu. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000078770 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31691 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42018 |
---|
005 | 202004031008 |
---|
008 | 140812s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200403100850|bmaipt|c20140812094630|dngant|y20140812094630|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.40071|bVUN |
---|
090 | |a428.40071|bVUN |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Nhung. |
---|
245 | 10|aSupplementary material for reading comprehension 2 /|cVũ Thị Nhung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a42 p. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aHaNoi university of foreign studies. Department of in-service training. |
---|
650 | 00|aReading. |
---|
650 | 17|aBài đọc|xĐọc hiểu|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài đọc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu. |
---|
655 | 7|aChương trình khung|xKhoa tại chức|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078770 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078770
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.40071 VUN
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|