Ký hiệu xếp giá
| 495.680071 NGC |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tô Chung. |
Nhan đề
| Từ vựng tiếng Nhật - tiếng Việt một số quy tắc học từ vựng tiếng Nhật /Nguyễn Tô Chung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ, 2000. |
Mô tả vật lý
| 40 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Ngoại ngữ. |
Đề mục chủ đề
| Giảng dạy-Học tập-Từ vựng-Tiếng Nhật-Tiếng Việt-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Học tập. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000078542 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31698 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42026 |
---|
005 | 202004031012 |
---|
008 | 140812s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404419 |
---|
039 | |a20241130164018|bidtocn|c20200403101209|dmaipt|y20140812150402|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680071|bNGC |
---|
090 | |a495.680071|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tô Chung. |
---|
245 | 10|aTừ vựng tiếng Nhật - tiếng Việt một số quy tắc học từ vựng tiếng Nhật /|cNguyễn Tô Chung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ,|c2000. |
---|
300 | |a40 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aBộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xHọc tập|xTừ vựng|xTiếng Nhật|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
655 | 0|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078542 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078542
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.680071 NGC
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|