Ký hiệu xếp giá
| 428.2 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Course program English lexicology /Nguyễn Mạnh Hùng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 10 p. ; 30 cm |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Từ nguyên học-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ nguyên học |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000079748 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31699 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42027 |
---|
005 | 202303141424 |
---|
008 | 140812s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230314142443|bTULT|c20140812151343|dhangctt|y20140812151343|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.2|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mạnh Hùng |
---|
245 | 10|aCourse program English lexicology /|cNguyễn Mạnh Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a10 p. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ nguyên học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ nguyên học |
---|
655 | 7|aChương trình|xTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079748 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079748
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.2 NGH
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào