|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3170 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3300 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416855 |
---|
035 | ##|a48218044 |
---|
039 | |a20241202132923|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bHOC |
---|
090 | |a923.1597|bHOC |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh sống mãi với dân tộc Việt Nam và bầu bạn quốc tế /|cNguyễn Quang Tuấn... |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2001. |
---|
300 | |a190 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Phòng Hồ Chí Minh. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 14|aLeader|xBirth Story|zVietnam. |
---|
650 | 17|aLãnh tụ|xTruyện kí|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ. |
---|
653 | 0 |aAnh hùng dân tộc. |
---|
653 | 0 |aTruyện kí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000262-4 |
---|
890 | |a3|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000262
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000263
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000000264
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào