|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31700 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42028 |
---|
005 | 202303201552 |
---|
008 | 140812s0000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230320155215|btult|y20140812153000|zngant |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.0071|bCOM |
---|
090 | |a378.0071|bCOM |
---|
110 | 2 |aMinistry of Education and Training .|bVietnam National institute for Educational Sciences. |
---|
111 | |aNational Foreign Language 2020 Project. |
---|
245 | 00|aCompetency framework for English Language teachers :|bUser's guide /|cMinistry of Education and Training. Vietnam National institute for Educational Sciences. |
---|
260 | |a Hànoi :|bVietnam Education Publishing ,|c[0000] |
---|
300 | |a32 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo viên|xKhung năng lực|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo viên |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNăng lực |
---|
653 | 0 |aĐề án ngoại ngữ |
---|
653 | 0 |aGiáo dục phổ thông |
---|
655 | 7|aĐề án|xBộ Giáo dục và Đào tạo|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30707|j(1): 000079306 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079306
|
NCKH_Nội sinh
|
Tham khảo
|
378.0071 COM
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào