|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31704 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42032 |
---|
008 | 140812s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400540 |
---|
039 | |a20241129104034|bidtocn|c20140812155632|dhueltt|y20140812155632|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bCHU |
---|
090 | |a428.0071|bCHU |
---|
245 | 10|aThuyết minh chương trình khung giáo dục thường xuyên về tiếng Anh thực hành /|cLê Thanh Dũng, Hoàng Văn Hoạt, Nguyễn Nguyệt Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|b[s.n],|c[0000] |
---|
300 | |a12tr. ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhung chương trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079269 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079269
|
NCKH_Nội sinh
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào