Ký hiệu xếp giá
| 808.042 NGC |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Cúc. |
Nhan đề
| Writing 5 :Supplement /Nguyễn Thị Cúc. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, 2004. |
Mô tả vật lý
| 28 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa đào tạo tại chức. |
Đề mục chủ đề
| Giảng dạy-Kĩ năng viết-Tiếng Anh-Giáo trình-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Viết. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079426 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31705 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42033 |
---|
005 | 202004031013 |
---|
008 | 140813s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200403101323|bmaipt|y20140813101825|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bNGC |
---|
090 | |a808.042|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Cúc. |
---|
245 | 10|aWriting 5 :|bSupplement /|cNguyễn Thị Cúc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a28 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa đào tạo tại chức. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xKĩ năng viết|xTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aViết. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079426 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079426
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
808.042 NGC
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào