Ký hiệu xếp giá
| 796.4 LEP |
Tác giả CN
| Lê, Lan Phương |
Nhan đề
| Giáo trình chạy cự ly trung bình :[Tài liệu nghiên cứu khoa học] / :Tài liệu dùng cho sinh viên năm thứ hai hệ chính qui Trường Đại học Hà Nội /Lê Lan Phương. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội , 2011. |
Mô tả vật lý
| 22 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học Hà Nội. Bộ môn Giáo dục Thể chất và Quốc phòng. |
Đề mục chủ đề
| Giáo trình-Giảng dạy-Chạy-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo dục thể chất |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079225 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31707 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42035 |
---|
005 | 202410101540 |
---|
008 | 140813s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391515 |
---|
039 | |a20241129114655|bidtocn|c20241010154042|dtult|y20140813111625|zngant |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.4|bLEP |
---|
090 | |a796.4|bLEP |
---|
100 | 0 |aLê, Lan Phương |
---|
245 | 10|aGiáo trình chạy cự ly trung bình :|h[Tài liệu nghiên cứu khoa học] / :|bTài liệu dùng cho sinh viên năm thứ hai hệ chính qui Trường Đại học Hà Nội /|cLê Lan Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c2011. |
---|
300 | |a22 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Hà Nội. Bộ môn Giáo dục Thể chất và Quốc phòng. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xGiảng dạy|xChạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | 0 |aChạy |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xBộ môn Giáo dục Thể chất và Quốc phòng|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079225 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079225
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
796.4 LEP
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|