|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31708 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42036 |
---|
005 | 202004031016 |
---|
008 | 140813s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382880 |
---|
039 | |a20241129164506|bidtocn|c20200403101623|dmaipt|y20140813135716|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a435.0071|bDOA |
---|
090 | |a435.0071|bDOA |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị An |
---|
245 | 10|aGiáo trình giảng dạy môn chuyên đề lí thuyết tiếng|h[Tài liệu nghiên cứu khoa học] /|cĐỗ Thị An |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2003. |
---|
300 | |a44 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xLí thuyết tiếng|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xLí thuyết tiếng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLí thuyết tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079344 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079344
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
435.0071 DOA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|