|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31709 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42037 |
---|
005 | 201906061419 |
---|
008 | 140813s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390775 |
---|
039 | |a20241202165904|bidtocn|c20190606141953|dtult|y20140813140338|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bCHU |
---|
090 | |a428.0071|bCHU |
---|
110 | 2 |aBộ giáo dục và Đào tạo .|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 00|aChương trình bộ môn thực hành tiếng :|bKhoa tiếng Anh /|cTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a10 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xThực hành tiếng|xChương trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079280 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079280
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào