|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31713 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42041 |
---|
005 | 202004031034 |
---|
008 | 140813s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417434 |
---|
039 | |a20241203151722|bidtocn|c20200403103414|dmaipt|y20140813151231|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bDAN |
---|
090 | |a808.042|bDAN |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Nga. |
---|
110 | 2 |aHaNoi university of foreign studies. English department. |
---|
245 | 10|aParagraph writing .|nTerm I /|cĐặng Thị Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,|c[2007]. |
---|
300 | |a62 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aHaNoi university of foreign studies. English department. |
---|
650 | 10|aWriting|xParagraphs. |
---|
650 | 17|aKĩ năng viết|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
655 | 7|aChương trình|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078530 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078530
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
808.042 DAN
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|