|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31716 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42044 |
---|
005 | 202004031035 |
---|
008 | 140814s2001 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395425 |
---|
039 | |a20241129131711|bidtocn|c20200403103510|dmaipt|y20140814091728|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bNGU |
---|
090 | |a491.75|bNGU |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
245 | 00|aNgữ pháp thực hành tiếng Nga :Từ pháp :|bDành cho sinh viên thi đầu vào tiếng Anh - tiếng Pháp /|cTrường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ,|c2001. |
---|
300 | |a114 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNgữ pháp|xTiếng Nga|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTrường Đại học Ngoại ngữ|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078645 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078645
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.75 NGU
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|