DDC
| 491.781 |
Tác giả CN
| Trần, Quang Bình |
Nhan đề
| Từ vựng tiếng Nga thực hành [Tài liệu nghiên cứu khoa học] / Trần Quang Bình. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội , 2003. |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Từ vựng-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(10): 000111679, 000111681, 000111683, 000111685, 000111687, 000111689, 000111691, 000111693, 000111695, 000111697 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000078298 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31717 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42045 |
---|
005 | 202408211418 |
---|
008 | 140814s2003 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388707 |
---|
039 | |a20241130152305|bidtocn|c20240821141823|dtult|y20140814094702|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.781|bTRB |
---|
090 | |a491.781|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrần, Quang Bình |
---|
245 | 10|aTừ vựng tiếng Nga thực hành|h[Tài liệu nghiên cứu khoa học] /|cTrần Quang Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c2003. |
---|
300 | |a282 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTrường Đại học Hà Nội|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(10): 000111679, 000111681, 000111683, 000111685, 000111687, 000111689, 000111691, 000111693, 000111695, 000111697 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078298 |
---|
890 | |a11|c1|b8|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078298
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.781 TRB
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000111687
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.781 TRB
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000111683
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.781 TRB
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000111693
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.781 TRB
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000111685
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.781 TRB
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000111691
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.781 TRB
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000111689
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.781 TRB
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000111695
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.781 TRB
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000111697
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.781 TRB
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000111681
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.781 TRB
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|