|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3172 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3302 |
---|
005 | 202310091022 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399093 |
---|
035 | ##|a1083169588 |
---|
039 | |a20241201181745|bidtocn|c20231009102257|dmaipt|y20040224000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bBUP |
---|
100 | 0 |aBùi, Đình Phong. |
---|
245 | 10|aCông tác xây dựng Đảng trong thời kỳ đẩy mạnh công nghệp hoá hiện đại hoá đất nước /|cBùi Đình Phong,Phạm Ngọc Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2001. |
---|
300 | |a228 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aCommunist Party of Vietnam|xBuilding the Party. |
---|
650 | 17|aĐảng cộng sản Việt Nam|xXây dựng Đảng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng chính trị. |
---|
653 | 0 |aXây dựng Đảng. |
---|
653 | 0 |aĐảng cộng sản Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001308-9 |
---|
890 | |a2|b35|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001308
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 BUP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001309
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 BUP
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào