|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31720 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42048 |
---|
005 | 202004031038 |
---|
008 | 140814s vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384077 |
---|
039 | |a20241130163309|bidtocn|c20200403103822|dmaipt|y20140814105700|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.24|bNGN |
---|
090 | |a448.24|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Nhân. |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Pháp. |
---|
245 | 13|aLe français de l entreprise /|cNguyễn Văn Nhân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
300 | |a76 p. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Pháp. |
---|
650 | 00|aFrench language. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xBài đọc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xKĩ năng giao tiếp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aBài đọc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|j(1): 000078743 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078743
|
NCKH_Nội sinh
|
|
448.24 NGN
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|