|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31722 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42050 |
---|
005 | 202004031038 |
---|
008 | 140814s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375302 |
---|
039 | |a20241129135652|bidtocn|c20200403103854|dmaipt|y20140814114028|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bTIE |
---|
090 | 04|a495.922|bTIE |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội .|bTrung tâm tiếng Việt. |
---|
245 | 00|aTiếng Việt 1 :|bTiếng Việt cho giao tiếp quốc tế. Trình độ A1 - Sách bài tập /|cTrung tâm tiếng Việt |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a60 p. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xHội thoại|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa Việt Nam học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079260 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079260
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.922 TIE
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|