Ký hiệu xếp giá
| 438.40071 KYN |
Nhan đề
| Kỹ năng đọc hiểu - KT II /Khoa tiếng Đức. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1999. |
Mô tả vật lý
| 89 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Đức-Kĩ năng đọc-Giáo trình-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng đọc. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đọc hiểu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079324 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31724 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42052 |
---|
005 | 202004031040 |
---|
008 | 140814s1999 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373040 |
---|
039 | |a20241129143702|bidtocn|c20200403104015|dmaipt|y20140814144840|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.40071|bKYN |
---|
090 | |a438.40071|bKYN |
---|
245 | 10|aKỹ năng đọc hiểu - KT II /|cKhoa tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a89 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xKĩ năng đọc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTiếng Đức|xĐọc hiểu|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079324 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079324
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
438.40071 KYN
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|