- Kỷ yếu
- Ký hiệu PL/XG: 378.007 HOI
Nhan đề: Hội thảo "Đánh giá công tác đào tạo các chuyên ngành bằng ngoại ngữ" /
DDC
| 378.007 |
Nhan đề
| Hội thảo "Đánh giá công tác đào tạo các chuyên ngành bằng ngoại ngữ" /Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2011. |
Mô tả vật lý
| 48 tr.;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục đại học-Đánh giá-Kỉ yếu hội thảo-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Đánh giá |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đại học |
Từ khóa tự do
| Kỉ yếu |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ chuyên ngành |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(5): 000078417-8, 000078420, 000078564, 000107055 |
Địa chỉ
| 200Tài liệu Đề án 2020(1): 000083795 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(2): 000078416, 000078421 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(4): 000078415, 000078558, 000078561, 000107054 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31725 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42053 |
---|
005 | 202003170952 |
---|
008 | 140814s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400520 |
---|
035 | ##|a1083175500 |
---|
039 | |a20241202171303|bidtocn|c20200317095210|dtult|y20140814150238|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.007|bHOI |
---|
245 | 00|aHội thảo "Đánh giá công tác đào tạo các chuyên ngành bằng ngoại ngữ" /|cĐại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a48 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|xĐánh giá|vKỉ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ |
---|
653 | 0 |aĐánh giá |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ chuyên ngành |
---|
655 | 7|aKỉ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(5): 000078417-8, 000078420, 000078564, 000107055 |
---|
852 | |a200|bTài liệu Đề án 2020|j(1): 000083795 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000078416, 000078421 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(4): 000078415, 000078558, 000078561, 000107054 |
---|
890 | |a12|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000078417
|
TK_Kho lưu tổng
|
378.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000078418
|
TK_Kho lưu tổng
|
378.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000078420
|
TK_Kho lưu tổng
|
378.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000078564
|
TK_Kho lưu tổng
|
378.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
11
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
5
|
000107055
|
TK_Kho lưu tổng
|
378.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
13
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
6
|
000083795
|
Tài liệu Đề án 2020
|
378.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
|
|
|
7
|
000078415
|
NCKH_Nội sinh
|
378.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
8
|
000078558
|
NCKH_Nội sinh
|
378.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
8
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
9
|
000078561
|
NCKH_Nội sinh
|
378.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
9
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
10
|
000107054
|
NCKH_Nội sinh
|
378.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
12
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|