|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31728 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42056 |
---|
005 | 202412181413 |
---|
008 | 140814s2007 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401064 |
---|
035 | ##|a1083171765 |
---|
039 | |a20241218141332|bmaipt|c20241201150350|didtocn|y20140814153610|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.60071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội .|bKhoa tiếng Nhật Bản. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên :|bKhoa tiếng Nhật Bản /|cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2007 |
---|
300 | |a197 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNghiên cứu|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | |aKỷ yếu|xKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000078176, 000079578 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078176
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.60071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079578
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.60071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|