|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31731 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42059 |
---|
005 | 202412171348 |
---|
008 | 140815s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389144 |
---|
035 | ##|a1083195696 |
---|
039 | |a20241217134838|bmaipt|c20241203095746|didtocn|y20140815104112|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a469.0071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội .|bBộ môn tiếng Bồ Đào Nha. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên|h[Kỷ yếu khoa học] /|cBộ môn tiếng Bồ Đào Nha. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c2011. |
---|
300 | |a127 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xBộ môn tiếng Bồ Đào Nha|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078426 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078426
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
469.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|