|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31733 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42061 |
---|
005 | 202004031042 |
---|
008 | 140815s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200403104245|bmaipt|c20140815110819|dtult|y20140815110819|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.30071|bPHT |
---|
090 | |a428.30071|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Ngọc Thạch. |
---|
245 | 10|aListening - term 4: Upper - Intermediate :|bKeys and tapescript /|cPhạm Ngọc Thạch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a44 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng nghe|xTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aListening |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKĩ năng nghe tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079179 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079179
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.30071 PHT
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|