|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31734 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42062 |
---|
008 | 140815s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382095 |
---|
039 | |a20241203134025|bidtocn|c|d|y20140815110900|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bHOI |
---|
090 | |a428.0071|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội.|bKhoa tiếng Anh. |
---|
245 | 10|aHội nghị khoa học :Tổ thực hành tiếng - Khoa tiếng Anh|h[Kỷ yếu hội nghị khoa học] /|cKhoa tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c2005. |
---|
300 | |a45 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThực hành tiếng|2TVĐHHN |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078443 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078447 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078443
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.0071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078447
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
428.0071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|