|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31735 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42063 |
---|
005 | 202111191016 |
---|
008 | 140815s2005 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373564 |
---|
035 | ##|a1083192602 |
---|
039 | |a20241201155541|bidtocn|c20211119101643|dtult|y20140815142043|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10071|bKYY |
---|
090 | |a495.10071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội.|bKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên khoa tiếng Trung Quốc / |cKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội ,|c2005. |
---|
300 | |a155 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 0 |aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|xKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000079150 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078444 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078444
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.10071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000079150
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.10071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|