|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31738 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42066 |
---|
008 | 140815s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384061 |
---|
035 | ##|a1083170572 |
---|
039 | |a20241129155912|bidtocn|c|d|y20140815144433|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10071|bKYY |
---|
090 | |a495.10071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội .|bKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên Khoa tiếng Trung Quốc|h[Kỷ yếu hội nghị khoa học] /|cTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. oa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c2005. |
---|
300 | |a119 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|xKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKỉ yếu|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078270 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078270
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.10071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|