DDC
| 495.7076 |
Tác giả CN
| Nghiêm, Thị Thu Hương. |
Nhan đề
| Giáo trình hướng dẫn học và thi năng lực tiếng Hàn Quốc (KLPT) / Nghiêm Thị Thu Hương. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2008. |
Mô tả vật lý
| 198 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình giúp khắc phục khả năng giao tiếp của người Việt khi nói tiếng Hàn. Gồm các bài tập giúp người học nhanh chóng làm quen với tiếng Hàn trong quá trình sống, lao động và học tập tại Hàn Quốc. Nội dung bài học bám sát với những kỳ thi KLPT do phía Hàn Quốc tổ chức. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Giảng dạy-Luyện thi-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Luyện thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000078660, 000086479 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh(1): 000078662 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31740 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42068 |
---|
005 | 201911221620 |
---|
008 | 140815s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391518 |
---|
035 | ##|a1083168546 |
---|
039 | |a20241201152744|bidtocn|c20191122162053|dtult|y20140815151732|zanhpt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7076|bNGH |
---|
090 | |a495.7076|bNGH |
---|
100 | 0 |aNghiêm, Thị Thu Hương. |
---|
245 | 10|aGiáo trình hướng dẫn học và thi năng lực tiếng Hàn Quốc (KLPT) /|cNghiêm Thị Thu Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008. |
---|
300 | |a198 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiáo trình giúp khắc phục khả năng giao tiếp của người Việt khi nói tiếng Hàn. Gồm các bài tập giúp người học nhanh chóng làm quen với tiếng Hàn trong quá trình sống, lao động và học tập tại Hàn Quốc. Nội dung bài học bám sát với những kỳ thi KLPT do phía Hàn Quốc tổ chức. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xGiảng dạy|xLuyện thi|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTiếng Hàn Quốc|xLuyện thi|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000078660, 000086479 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|j(1): 000078662 |
---|
890 | |a3|b53|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078660
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7076 NGH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
000078662
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.7076 NGH
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000086479
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7076 NGH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào