Ký hiệu xếp giá
| 438.02 NGC |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Chính. |
Nhan đề
| Giáo trình thực hành dịch nói I /Nguyễn Duy Chính, Cao Hữu Ngạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2003. |
Mô tả vật lý
| 30 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Đức-Dịch nói-Giáo trình-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch nói. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Hữu Ngạn. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079342 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31743 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42071 |
---|
005 | 202004031044 |
---|
008 | 140815s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395221 |
---|
039 | |a20241130090655|bidtocn|c20200403104402|dmaipt|y20140815153457|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.02|bNGC |
---|
090 | |a438.02|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Duy Chính. |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực hành dịch nói I /|cNguyễn Duy Chính, Cao Hữu Ngạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a30 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xDịch nói|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aDịch nói. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTiếng Đức|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aCao, Hữu Ngạn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079342 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079342
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
438.02 NGC
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|