|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31744 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42073 |
---|
005 | 201810251014 |
---|
008 | 140818s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389802 |
---|
035 | ##|a1083193307 |
---|
039 | |a20241203103350|bidtocn|c20181025101430|danhpt|y20140818095926|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bKYY |
---|
110 | 2 |aĐại học Hà Nội .|bKhoa tiếng Anh. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị nghiên cứu khoa học sinh viên|h[Kỷ yếu hội nghị] /|cĐại học Hà Nội. Khoa tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2009. |
---|
300 | |a141 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu khoa học|xSinh viên|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000078183, 000078188 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078183
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078188
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|