|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31746 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42075 |
---|
008 | 140818s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401933 |
---|
039 | |a20241201160413|bidtocn|c|d|y20140818104953|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bKYY |
---|
090 | |a428.0071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội .|bKhoa Đào tạo Tại chức. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu nghiên cứu khoa học của giáo viên|h[Kỷ yếu nghiên cứu] /|cKhoa Đào tạo Tại chức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c2008. |
---|
300 | |a87 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu|xGiáo viên|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo viên |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa Đào tạo Tại chức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078638 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078638
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
428.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|