|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31748 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42077 |
---|
005 | 202004031044 |
---|
008 | 140818s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200403104432|bmaipt|c20140818111336|dngant|y20140818111336|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bBUB |
---|
090 | |a428.02|bBUB |
---|
100 | 0 |aBùi, Tiến Bảo. |
---|
245 | 10|aInterpreting and translation coursebook /|cBùi Tiến Bảo, Đặng Xuân Thu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c1997. |
---|
300 | |a47 p ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLí thuyết dịch|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aLí thuyết dịch. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐặng, Xuân Thu. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079371 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079371
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.02 BUB
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|