|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3175 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3305 |
---|
005 | 202004141535 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383163 |
---|
035 | ##|a1083191120 |
---|
039 | |a20241129162024|bidtocn|c20200414153512|danhpt|y20040224000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.5|bHOL |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thị Loan. |
---|
245 | 10|aMẫu soạn thảo các văn bản /|cHoàng Thị Loan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thống Kê,|c2001. |
---|
300 | |a433 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 14|aText editor|xForms. |
---|
650 | 17|aSoạn thảo văn bản|xMẫu văn bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSoạn thảo văn bản. |
---|
653 | 0 |aMẫu văn bản. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001732 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000001730 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001730
|
K. Việt Nam học
|
|
352.5 HOL
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000001732
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 HOL
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào