Ký hiệu xếp giá
| 491.782 NGN |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Như Nghĩa. |
Nhan đề
| Lí thuyết tiếng Nga :Phần tu từ :Chương trình bộ môn /Nguyễn Thị Như Nghĩa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, 1999. |
Mô tả vật lý
| 15 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nga. |
Đề mục chủ đề
| Giảng dạy-Tu từ-Tiếng Nga-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tu từ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000079589 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31752 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42081 |
---|
008 | 140818s1999 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402003 |
---|
039 | |a20241129092928|bidtocn|c|d|y20140818150307|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.782|bNGN |
---|
090 | |a491.782|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Như Nghĩa. |
---|
245 | 10|aLí thuyết tiếng Nga :|bPhần tu từ :Chương trình bộ môn /|cNguyễn Thị Như Nghĩa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a15 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nga. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xTu từ|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTu từ. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aChương trình|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079589 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079589
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
491.782 NGN
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào