|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31753 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42082 |
---|
005 | 202004031045 |
---|
008 | 140818s2001 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403505 |
---|
039 | |a20241202152933|bidtocn|c20200403104503|dmaipt|y20140818152457|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.61|bNGV |
---|
090 | |a495.61|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Vân. |
---|
245 | 10|aGiáo trình viết tiếng Nhật.|nHọc phần 2/|cNguyễn Thanh Vân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội ,|c2001. |
---|
300 | |a32 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ. Khoa tiếng Nhật. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng viết|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aChính tả |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTiếng Nhật|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079134 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079134
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.61 NGV
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|