|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31755 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42084 |
---|
005 | 202004031046 |
---|
008 | 140818s2006 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396244 |
---|
039 | |a20241129083827|bidtocn|c20200403104602|dmaipt|y20140818160551|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bNGP |
---|
090 | |a448.0071|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Cúc Phương |
---|
245 | 13|aLe français du secrétariat /|cNguyễn Thị Cúc Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a26 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Pháp|xGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Pháp. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|j(1): 000079331 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079331
|
NCKH_Nội sinh
|
|
448.0071 NGP
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|