|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31756 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42085 |
---|
008 | 140818s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385456 |
---|
039 | |a20241202171803|bidtocn|c20140818161025|dngant|y20140818161025|zanhpt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7071|bKYY |
---|
090 | |a495.7071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Hàn Quốc. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu khoa học giáo viên :|bLần thứ 2 /|cKhoa tiếng Hàn Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c2008. |
---|
300 | |a78 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Hàn Quốc. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu|zHàn Quốc|vKỷ yếu|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|zHàn Quốc|vKỷ yếu|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078644 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078641 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078641
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.7071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000078644
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.7071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|