Ký hiệu xếp giá 495.7071 KYY
Tác giả TT Trường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Hàn Quốc.
Nhan đề Kỷ yếu khoa học giáo viên :Lần thứ 2 /Khoa tiếng Hàn Quốc.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội , 2008.
Mô tả vật lý 78 tr. ; 30 cm.
Tùng thư(bỏ) Trường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Hàn Quốc.
Đề mục chủ đề Nghiên cứu-Hàn Quốc-Kỷ yếu-TVĐHHN.
Đề mục chủ đề Văn hóa-Hàn Quốc-Kỷ yếu-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hàn Quốc.
Thuật ngữ không kiểm soát Kỷ yếu.
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu.
Thuật ngữ không kiểm soát Văn hoá.
Thuật ngữ không kiểm soát Giảng dạy.
Địa chỉ 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000078644
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000078641
000 00000cam a2200000 a 4500
00131756
0025
00442085
008140818s2008 vm| vie
0091 0
035|a1456385456
039|a20241202171803|bidtocn|c20140818161025|dngant|y20140818161025|zanhpt
0410|akor|avie
044|avm
08204|a495.7071|bKYY
090|a495.7071|bKYY
1102 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Hàn Quốc.
24500|aKỷ yếu khoa học giáo viên :|bLần thứ 2 /|cKhoa tiếng Hàn Quốc.
260|aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c2008.
300|a78 tr. ;|c30 cm.
440|aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Hàn Quốc.
65017|aNghiên cứu|zHàn Quốc|vKỷ yếu|2TVĐHHN.
65017|aVăn hóa|zHàn Quốc|vKỷ yếu|2TVĐHHN.
651|aHàn Quốc.
6530 |aKỷ yếu.
6530 |aNghiên cứu.
6530 |aVăn hoá.
6530 |aGiảng dạy.
6557|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN.
852|a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078644
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078641
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000078641 NCKH_Nội sinh Kỷ yếu 495.7071 KYY Kỷ yếu hội nghị 1 Tài liệu không phục vụ
2 000078644 NCKH_Kỷ yếu 495.7071 KYY Kỷ yếu hội nghị 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện