|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31760 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42089 |
---|
005 | 202303230812 |
---|
008 | 140819s0000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381486 |
---|
039 | |a20241203153406|bidtocn|c20230323081257|dtult|y20140819095025|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bPHC |
---|
100 | 0 |aPhạm, Minh Cường. |
---|
245 | 10|aSyllabus : fox teaching stylistics /|cPhạm Minh Cường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c[0000] |
---|
300 | |a3 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Chương trình|j(1): 000079356 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079289 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079289
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 PHC
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000079356
|
NCKH_Chương trình
|
|
428.0071 PHC
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào