|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31762 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42091 |
---|
008 | 140819s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398312 |
---|
035 | ##|a1083198630 |
---|
039 | |a20241130101232|bidtocn|c20140819101621|dngant|y20140819101621|zhangctt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1|bKYY |
---|
090 | |a495.1|bKYY |
---|
110 | 2 |aKhoa tiếng Trung Quốc. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên /|cKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a151 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Trung. |
---|
650 | 17|aHội nghị khoa học|xTiếng Trung|vKỉ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung. |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu. |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học. |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Trung|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078160 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078160
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.1 KYY
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|