|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31764 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 42093 |
---|
008 | 140819s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140819105258|bngant|y20140819105258|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.83|bNGV |
---|
090 | |a428.83|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Vân. |
---|
245 | 10|aListening term 2 :|bCourse outline /|cNguyễn Thị Vân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a16 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(2): 000079283-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079283
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
428.83 NGV
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079284
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
428.83 NGV
|
Tài liệu tham khảo
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào