|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31767 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42096 |
---|
005 | 202004011003 |
---|
008 | 140819s2003 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388993 |
---|
039 | |a20241130152626|bidtocn|c20200401100325|dmaipt|y20140819111541|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.683|bGIA |
---|
090 | |a495.683|bGIA |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật. |
---|
245 | 00|aGiáo trình nghe nói tiếng Nhật :|bHọc phần I /|cTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ; Khoa tiếng Nhật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c2003 |
---|
300 | |a28 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng nghe|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aNghe nói. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079249 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000114866 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079249
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.683 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000114866
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.683 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào