|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31768 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42097 |
---|
005 | 202412171638 |
---|
008 | 140819s2013 vm| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391519 |
---|
035 | ##|a1083193279 |
---|
039 | |a20241217163816|bmaipt|c20241202114426|didtocn|y20140819113830|ztult |
---|
041 | 0|apor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a469.0071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội.|bBộ môn Tiếng Bồ Đào Nha. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên|h[Kỷ yếu hội thảo] /|cTrường Đại học Hà Nội. Bộ môn Tiếng Bồ Đào Nha. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a133 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xNghiên cứu|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xBộ môn Tiếng Bồ Đào Nha|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078733 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078733
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
469.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|