|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31770 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42099 |
---|
008 | 140819s2012 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402978 |
---|
035 | |a1456402978 |
---|
039 | |a20241202101838|bidtocn|c20241202101819|didtocn|y20140819135040|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.78|bHOI |
---|
090 | |a491.78|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội.|bKhoa tiếng Nga. |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học giáo viên :|h[Kỷ yếu hội thảo] / : |b Năm học 2011 - 2012 / |cTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c2012. |
---|
300 | |a68 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078547 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000078547
|
NCKH_Nội sinh
|
491.78 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|