|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31772 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42101 |
---|
005 | 202004011003 |
---|
008 | 140819s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387604 |
---|
039 | |a20241203151735|bidtocn|c20200401100350|dmaipt|y20140819145433|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bSPE |
---|
090 | |a428.34|bSPE |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Anh. |
---|
245 | 00|aSpeaking skills .|nLevels 1 - 5 /|cKhoa tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c1999. |
---|
300 | |a22 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aHaNoi university of foreign studies. English department. |
---|
650 | 00|aSpeaking skills. |
---|
650 | 17|aKĩ năng nói|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079351 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079351
|
NCKH_Đề tài
|
428.34 SPE
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào