|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31773 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42102 |
---|
005 | 202004031047 |
---|
008 | 140819s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388330 |
---|
039 | |a20241202165931|bidtocn|c20200403104738|dmaipt|y20140819150245|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92283|bVUH |
---|
090 | |a495.92283|bVUH |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Hòa |
---|
245 | 10|aGiáo trình dạy nghe tiếng Việt cho người nước ngoài =|bVietnamese listening practice /|cVũ Thị Hòa, Hoàng Thu Hằng, Trương Thanh Xuân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c1996. |
---|
300 | |a33 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xKĩ năng nghe|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Việt |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa Việt Nam học|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thu Hằng |
---|
700 | 0 |aTrương, Thanh Xuân |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079015 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079015
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.92283 VUH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|