|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31778 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 42107 |
---|
005 | 202410281456 |
---|
008 | 220525s2011 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375427 |
---|
035 | ##|a1083171937 |
---|
039 | |a20241129145813|bidtocn|c20241028145616|dtult|y20140819162222|zhangctt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.182|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thúy Ngà |
---|
245 | 10|aTừ vựng tiếng Hán hiện đại /|cNguyễn Thúy Ngà chủ biên, Đinh Thị Thanh Nga, Vũ Thị Xuân Dung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a93 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
690 | |aTiếng Trung |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTừ vựng học tiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aĐinh, Thị Thanh Nga |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Xuân Dung |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000081544 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079957 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079957
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.182 NGN
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000081544
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.182 NGN
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|