|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31779 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42108 |
---|
005 | 202004031050 |
---|
008 | 140819s2006 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398903 |
---|
039 | |a20241129163053|bidtocn|c20200403105001|dmaipt|y20140819163158|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6071|bGIA |
---|
090 | |a495.6071|bGIA |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Thanh Thủy |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghe bổ trợ học phần II /|cTrần Thị Thanh Thủy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a45 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xGiáo trình nghe|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079210 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079210
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.6071 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|