|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31780 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42109 |
---|
008 | 140819s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391340 |
---|
039 | |a20241129092412|bidtocn|c20140819163956|dtult|y20140819163956|zanhpt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.0071|bDUT |
---|
090 | |a438.0071|bDUT |
---|
100 | 0 |aDương, Thị Việt Thắng. |
---|
245 | 10|aChương trình chi tiết bộ môn thực hành tiếng /|cDương Thị Việt Thắng, Nguyễn Hồng Dung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội ,|c2005. |
---|
300 | |a23 tr.;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ. Khoa tiếng Đức. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xThực hành tiếng|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình chi tiết|xTiếng Đức|xThực hành tiếng|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hồng Dung. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079582 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079582
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
438.0071 DUT
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào