|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31781 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42110 |
---|
008 | 140819s2004 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386796 |
---|
039 | |a20241130171645|bidtocn|c20140819165216|dngant|y20140819165216|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909|bNGT |
---|
090 | |a909|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Tiến. |
---|
245 | 10|aПособие по мировой культуре и цивилизации /|cNguyễn Văn Tiến. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a172 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 07|aVăn minh nhân loại|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình văn hóa văn minh |
---|
653 | 0 |aVăn minh nhân loại |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079310 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079310
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
909 NGT
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|