Ký hiệu xếp giá
| 495.6 KYY |
Tác giả TT
| Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật - Hàn |
Nhan đề
| Kỷ yếu Hội nghị khoa học giáo viên /Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật - Hàn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2004. |
Mô tả vật lý
| 82 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư
| Chào mừng 45 năm thành lập trường Đại học Ngoại Ngữ |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Hội thảo khoa học-Kỉ yếu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hội nghị khoa học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu khoa học giáo viên |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kỉ yếu khoa học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tô Chung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Hải Yến |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Vân. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Minh Thuỷ. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Minh Hiếu |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000079157 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(2): 000078459, 000078461 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31782 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42111 |
---|
008 | 140820s2004 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385938 |
---|
035 | ##|a1083188354 |
---|
039 | |a20241129151201|bidtocn|c20140820084435|dngant|y20140820084435|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bKYY |
---|
090 | |a495.6|bKYY |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật - Hàn |
---|
245 | 10|aKỷ yếu Hội nghị khoa học giáo viên /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật - Hàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a82 tr. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aChào mừng 45 năm thành lập trường Đại học Ngoại Ngữ |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xHội thảo khoa học|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học giáo viên |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phương Dung |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tô Chung |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Vân Anh |
---|
700 | 0 |aLương, Hải Yến |
---|
700 | 0 |aLê, Hoàng |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Ngọc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh Vân. |
---|
700 | 0 |aNgô, Minh Thuỷ. |
---|
700 | 0 |aVũ, Minh Hiếu |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000079157 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(2): 000078459, 000078461 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078459
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.6 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000078461
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.6 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000079157
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6 KYY
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|