|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31785 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42114 |
---|
008 | 140820s2012 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398989 |
---|
035 | ##|a1083169126 |
---|
039 | |a20241201152834|bidtocn|c20140820092601|dtult|y20140820092601|zhangctt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1071|bKYY |
---|
090 | |a495.1071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội.|bKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên khoa tiếng Trung Quốc :|h[Kỷ yếu khoa học] / : |bNăm học 2008 - 2009 / |cKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a290 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|vKỉ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo|xKhoa Tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078549 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078549
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.1071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|