|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31788 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42117 |
---|
005 | 202004031050 |
---|
008 | 140820s2001 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384078 |
---|
039 | |a20241201144240|bidtocn|c20200403105034|dmaipt|y20140820093035|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.076|bDUM |
---|
090 | |a448.076|bDUM |
---|
100 | 0 |aĐường, Công Minh. |
---|
245 | 10|aInitiation à la linguistique française /|cĐường Công Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a52 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNghiên cứu|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079515 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079515
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
448.076 DUM
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|